Các từ liên quan tới 幻のドードーを探せ
ドードー ドド
Chim Dodo (Raphus cucullatus)
幻を追う まぼろしをおう
chạy theo cái bóng (cái không có thật)
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
道を探る みちをさぐる
tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm
職を探す しょくをさがす
tìm việc
幻姿 げんし まぼろしすがた
sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ
幻燈 げんとう
Máy chiếu