Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幻影城新人賞
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
幻影 げんえい
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng
幻影肢 げんえいし
phantom limb
人影 ひとかげ じんえい
cái bóng của người; linh hồn; tâm hồn
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen