幻滅
げんめつ「HUYỄN DIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vỡ mộng; sự tan vỡ ảo tưởng; thất vọng; vỡ mộng; tan vỡ ảo tưởng
かすかな
幻滅感
Cảm thấy hơi vỡ mộng
私
は
退職
することで、
会社
への
幻滅
を
表
した
Tôi thể hiện sự thất vọng đối với công ty đó bằng cách nghỉ việc
あの
首相
は
責任
を
果
たしていないので、
大
いに
幻滅
を
感
じる
Vị thủ tướng đó thấy thất vọng vì mình không hoàn thành được trách nhiệm

Bảng chia động từ của 幻滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幻滅する/げんめつする |
Quá khứ (た) | 幻滅した |
Phủ định (未然) | 幻滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 幻滅します |
te (て) | 幻滅して |
Khả năng (可能) | 幻滅できる |
Thụ động (受身) | 幻滅される |
Sai khiến (使役) | 幻滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幻滅すられる |
Điều kiện (条件) | 幻滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 幻滅しろ |
Ý chí (意向) | 幻滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 幻滅するな |