Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻覚 げんかく
ảo giác
幻覚症 げんかくしょう
chứng loạn ảo
幻覚剤 げんかくざい
chất ma túy gây ảo giác
幻覚キノコ げんかくキノコ
nấm gây ảo giác
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
幻覚症状 げんかくしょうじょう
幻覚作用 げんかくさよう
hallucinogenic
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.