幼児期
ようじき「ẤU NHI KÌ」
☆ Danh từ
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)

幼児期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼児期
幼児 ようじ
trẻ từ 1 tuổi đến khi bước vào trường tiểu học
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
幼児ポルノ ようじポルノ
sách báo khiêu dâm trẻ em
幼児語 ようじご
ngôn ngữ trẻ thơ, ngôn ngữ của trẻ con
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
幼少期 ようしょうき
thời thơ ấu
幼児虐殺 ようじぎゃくさつ
sự tàn sát trẻ em
幼児殺し ようじごろし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con