Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼児殺し
ようじごろし
tội giết trẻ con
幼児虐殺 ようじぎゃくさつ
sự tàn sát trẻ em
幼児 ようじ
trẻ từ 1 tuổi đến khi bước vào trường tiểu học
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
幼児ポルノ ようじポルノ
sách báo khiêu dâm trẻ em
幼児期 ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)
幼児語 ようじご
ngôn ngữ trẻ thơ, ngôn ngữ của trẻ con
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
「ẤU NHI SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích