Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼年 ようねん
tuổi nhỏ.
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
ブック ブック
sách; thư tịch; ấn phẩm
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
リファレンスブック リファレンス・ブック レファレンスブック レファレンス・ブック
reference book
ブックモビル ブック・モビル
thư viện di động
コードブック コード・ブック
code book