Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼気 いたいけ
vô tội, bất lực, dịu dàng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
幼気盛り いたいけざかり
a tender age
幼い おさない いとけない
trẻ con; ngây thơ