幼稚園
ようちえん「ẤU TRĨ VIÊN」
Mẫu giáo
幼稚園児
たちは
手
をつないで
公園
の
中
を
歩
いていた。
Những đứa trẻ mẫu giáo tay trong tay đi dạo trong công viên.
幼稚園
で
スペイン語
を
勉強
し
始
めたのを
皮切
りに、15
カ国語
を
話
せるようになった。
Bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha ở trường mẫu giáo, cô ấy đã có thể nói được 15ngôn ngữ khác nhau.
幼稚園
の
教諭
Giáo viên mẫu giáo
☆ Danh từ
Nhà trẻ; vườn trẻ; trường mẫu giáo.
幼稚園
で
スペイン語
を
勉強
し
始
めたのを
皮切
りに、15
カ国語
を
話
せるようになった。
Bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha ở trường mẫu giáo, cô ấy đã có thể nói được 15ngôn ngữ khác nhau.
幼稚園
へ
吉田君
を
迎
えに
行
ってやってくれないか。
Chị đi nhà trẻ đón bé Yoshida giúp tôi nhé.
幼稚園
へ
子供
を
迎
えに
行
って
来
る。
Tôi đi đón con ở nhà trẻ rồi về.
