Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園の教員
ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
保育園の教員 ほいくえんのきょういん
Giáo viên dạy ở nhà trẻ.
教員 きょういん
giáo học
性的幼稚症 せーてきよーちしょー
nhi tính giới tính
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
Đăng nhập để xem giải thích