性的幼稚症
せーてきよーちしょー
Nhi tính giới tính
性的幼稚症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性的幼稚症
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ