Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幽幻怪社
幻怪 げんかい
lạ lùng; kỳ ảo; kỳ quái
幽怪 ゆうかい
ghost, apparition, spirit
幽霊社員 ゆうれいしゃいん
bogus (phantom) employee
幽霊会社 ゆうれいがいしゃ ゆうれいかいしゃ
công ty ma; công ty chỉ có tên được đăng ký mà không thực sự hoạt động.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.