幽明
ゆうめい「U MINH」
Âm ty, âm phủ, diêm vương

幽明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幽明
幽明相隔てる ゆうめいあいへだてる ゆうめいしょうへだてる
Ngăn cách âm dương, chia tách hai thế giới; âm dương cách biệt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
幽幽たる かそけかそけたる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
幽体 ゆうたい かそけたい
thân thể ê-te
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
幽々 ゆうゆう
sâu, tối