隔てる
へだてる「CÁCH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phân chia; ngăn cách; cách biệt.

Từ đồng nghĩa của 隔てる
verb
Bảng chia động từ của 隔てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隔てる/へだてるる |
Quá khứ (た) | 隔てた |
Phủ định (未然) | 隔てない |
Lịch sự (丁寧) | 隔てます |
te (て) | 隔てて |
Khả năng (可能) | 隔てられる |
Thụ động (受身) | 隔てられる |
Sai khiến (使役) | 隔てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隔てられる |
Điều kiện (条件) | 隔てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隔ていろ |
Ý chí (意向) | 隔てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隔てるな |
隔てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隔てる
懸け隔てる かけへだてる
để đặt khoảng cách giữa; ly gián
幽明相隔てる ゆうめいあいへだてる ゆうめいしょうへだてる
Ngăn cách âm dương, chia tách hai thế giới; âm dương cách biệt
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
隔て へだて
sự phân chia; sự phân biệt; cách; gián cách; cách quãng
隔 かく
đặt một khoảng cách hoặc cản trở giữa
隔たる へだたる
cách biệt; khác nhau
縦隔 じゅうかく じゅう かく
trung thất, vách
隔離 かくり
cách biệt