幽霊株
ゆうれいかぶ「U LINH CHU」
☆ Danh từ
Tưới nước kho; ma chia sẻ

幽霊株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幽霊株
幽霊 ゆうれい
ma; ma quỷ.
幽霊船 ゆうれいせん
con tàu ma
幽霊話 ゆうれいばなし
chuyện kinh dị, chuyện ma
船幽霊 ふなゆうれい ふねゆうれい
rượu biển
幽霊烏賊 ゆうれいいか ユウレイイカ
mực hoàng đế
幽霊屋敷 ゆうれいやしき
ngôi nhà ma ám
幽霊蜘蛛 ゆうれいぐも ユウレイグモ
pholcid spider (any spider of family Pholcidae, esp. species Pholcus crypticolens)
幽霊部員 ゆうれいぶいん
member of a (school) club who does not partake in the club's activities