船幽霊
ふなゆうれい ふねゆうれい「THUYỀN U LINH」
☆ Danh từ
Rượu biển

船幽霊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船幽霊
幽霊船 ゆうれいせん
con tàu ma
幽霊 ゆうれい
ma; ma quỷ.
幽霊話 ゆうれいばなし
chuyện kinh dị, chuyện ma
幽霊株 ゆうれいかぶ
tưới nước kho; ma chia sẻ
船霊 ふなだま
thần bảo vệ sự an toàn trên biển cho tàu thuyền
幽霊烏賊 ゆうれいいか ユウレイイカ
mực hoàng đế
幽霊会社 ゆうれいがいしゃ ゆうれいかいしゃ
công ty ma; công ty chỉ có tên được đăng ký mà không thực sự hoạt động.
幽霊社員 ゆうれいしゃいん
Nhân viên mờ nhạt