幽霊
ゆうれい「U LINH」
☆ Danh từ
Ma; ma quỷ.
幽霊
の
存在
を
信
じますか。
Bạn có tin vào ma quỷ?
幽霊
の
存在
を
信
じている
人
もいる。
Một số người tin vào ma.
幽霊
を
信
じますか。
Bạn có tin vào ma quỷ?

Từ đồng nghĩa của 幽霊
noun
幽霊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幽霊
幽霊船 ゆうれいせん
con tàu ma
幽霊話 ゆうれいばなし
chuyện kinh dị, chuyện ma
船幽霊 ふなゆうれい ふねゆうれい
rượu biển
幽霊株 ゆうれいかぶ
tưới nước kho; ma chia sẻ
幽霊烏賊 ゆうれいいか ユウレイイカ
mực hoàng đế
幽霊屋敷 ゆうれいやしき
ngôi nhà ma ám
幽霊蜘蛛 ゆうれいぐも ユウレイグモ
pholcid spider (any spider of family Pholcidae, esp. species Pholcus crypticolens)
幽霊部員 ゆうれいぶいん
member of a (school) club who does not partake in the club's activities