Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾ばく いくばく
how many, how much
幾許も無く いくばくもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)
幾何も無く きかもなく
然もなくば さもなくば
nếu không thì
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
day after day, for many days
幾晩も いくばんも
vài đêm
いくばくもなく
not long after
幾度となく いくどとなく
vô số lần, nhiều lần