幾ばくもなく
いくばくもなく
☆ Trạng từ
Không lâu sau đó

幾ばくもなく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幾ばくもなく
幾ばく いくばく
bao nhiêu; khoảng bao nhiêu; đến mức nào
幾許も無く いくばくもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)
幾何も無く きかもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)
not long after
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
ngày này qua ngày khác; trong nhiều ngày
然もなくば さもなくば
nếu không thì
幾度となく いくどとなく
vô số lần, nhiều lần
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm