Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾何 きか
hình học
ユークリッド幾何 ユークリッドきか
hình học euclid
幾何学 きかがく
kỷ hà học.
幾分 いくぶん
một chút; hơi hơi
平面幾何 へーめんきか
hình học phẳng
ユークリッド幾何学 ユークリッドきかがく
euclidean
幾何級数 きかきゅうすう
cấp số nhân
立体幾何 りったいきか
hình học không gian