Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平面幾何 へーめんきか
hình học phẳng
平面幾何学 へいめんきかがく
幾何 きか
hình học
ユークリッド幾何 ユークリッドきか
hình học euclid
幾何学 きかがく
kỷ hà học.
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
アフィン幾何学 アフィンきかがく
hình học afin