Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
幾 いく
bao nhiêu
亜細亜 あじあ
người châu A
幾千 いくせん
nghìn
幾人 いくにん いくたり
số người
幾年 いくねん いくとせ
số năm; vài năm
幾日 いくにち
bao nhiêu ngày
幾何 きか
hình học