謎を解く
なぞをとく「MÊ GIẢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Hóa giải bí ẩn

Bảng chia động từ của 謎を解く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謎を解く/なぞをとくく |
Quá khứ (た) | 謎を解いた |
Phủ định (未然) | 謎を解かない |
Lịch sự (丁寧) | 謎を解きます |
te (て) | 謎を解いて |
Khả năng (可能) | 謎を解ける |
Thụ động (受身) | 謎を解かれる |
Sai khiến (使役) | 謎を解かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謎を解く |
Điều kiện (条件) | 謎を解けば |
Mệnh lệnh (命令) | 謎を解け |
Ý chí (意向) | 謎を解こう |
Cấm chỉ(禁止) | 謎を解くな |