Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾千 いくせん
nghìn
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱情 ねつじょう
Lòng hăng say; nhiệt tình
情熱 じょうねつ
cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt
幾人もの いくにんもの
một lượng lớn...; nhiều...(danh từ chỉ người)
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
ngày này qua ngày khác; trong nhiều ngày
情熱家 じょうねつか
người nhiệt huyết