情熱
じょうねつ「TÌNH NHIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt
その
試合
に
対
する
強
い
情熱
Cảm xúc mãnh liệt về trận đấu
Nồng nàn; sôi nổi
本当
の
情熱
でもって
Mang lòng nhiệt tình sôi nổi .

Từ đồng nghĩa của 情熱
noun
情熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情熱
情熱家 じょうねつか
người nhiệt huyết
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱情 ねつじょう
Lòng hăng say; nhiệt tình
熱情的 ねつじょうてき
say mê; hăng hái; nhiệt tình
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.