幾度
いくど いくたび「KI ĐỘ」
☆ Trạng từ, danh từ
Bao nhiêu lần
幾度
となく
公
の
席
で(
人
)と
会
う
Công khai gặp gỡ ai thường xuyên
幾度
か
住
まいを
変
えた
後
で
Sau khi mấy lần thay đổi chỗ ở
お
知
らせいただいた
電話番号
に
連絡
を
取
ろうと
幾度
も
試
みたのですが、
叶
いませんでした。
Dù đã cố gắng gọi vào số điện thoại mà ông cho tôi không biết bao lần, nhưng vẫn không liên lạc được .

幾度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幾度
幾度も いくども
nhiều lần
幾度となく いくどとなく
vô số lần, nhiều lần
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
沃度丁幾 ようどちんき ヨードチンキ
thuốc pha rượu iot
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
幾 いく
bao nhiêu
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.