Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁幾 チンキ
tincture
沃度 ようど ヨード
iodine
カンフル丁幾 カンフルチンキ
tincture of camphor
幾度 いくど いくたび
bao nhiêu lần
丁度 ちょうど
vừa đúng; vừa chuẩn
規那丁幾 キナチンキ
tincture of cinchona
幾度も いくども
nhiều lần
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion