Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾許か いくばくか
bao nhiêu
幾許も無く いくばくもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)
幾 いく
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
幾千 いくせん
nghìn
幾何 きか
hình học
幾日 いくにち
bao nhiêu ngày
庶幾 しょき
mong muốn; hy vọng