広める
ひろめる「QUẢNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Loan tin; truyền tin; tuyên truyền
Truyền bá
Vang.

Từ đồng nghĩa của 広める
verb
Bảng chia động từ của 広める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 広める/ひろめるる |
Quá khứ (た) | 広めた |
Phủ định (未然) | 広めない |
Lịch sự (丁寧) | 広めます |
te (て) | 広めて |
Khả năng (可能) | 広められる |
Thụ động (受身) | 広められる |
Sai khiến (使役) | 広めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 広められる |
Điều kiện (条件) | 広めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 広めいろ |
Ý chí (意向) | 広めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 広めるな |
広める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広める
デマを広める でまをひろめる
phao tin vịt.
言い広める いいひろめる
thông báo, loan tin
押し広める おしひろめる
mở rộng, phóng đại, mở to phạm vi...
売り広める うりひろめる
để mở rộng một thị trường; để tìm thấy một mới kinh doanh
仏教を広める ぶっきょうをひろめる
truyền bá Phật giáo.
知識を広める ちしきをひろめる
mở rộng một có kiến thức
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.