Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開け広げる あけひろげる
rộng mở; bộc lộ nội dung bị che dấu
開け広げ あけひろげ
vô tư, thẳng thắn, cởi mở
哆開 哆開
sự nẻ ra
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
開ける はだける あける ひらける
khai thông; ; mở mang; tiến bộ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
開き広げる ひらきひろげる
bành ra.