Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広井てつお
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
お広め おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
井 い せい
cái giếng
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
việ một đứa trẻ mới biết đi gõ đầu bằng cả hai tay
お弁当つけて おべんとうつけて
dính cơm lên mặt
おっ広げる おっぴろげる
mở rộng