表付き
おもてつき ひょうつき「BIỂU PHÓ」
Guốc và dép (kiểu nhật) có gắn cói ở mặt trên
☆ Danh từ
Vẻ ngoài, hình thức

Từ đồng nghĩa của 表付き
noun
おもてつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもてつき
表付き
おもてつき ひょうつき
Vẻ ngoài, hình thức
おもてつき
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng.
Các từ liên quan tới おもてつき
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản
お手つき おてつき
touching a wrong card
phòng khách, phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
もつ焼き もつやき
giò nướng
大もて おおもて
thứ được yêu thích; người được yêu thích