Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広台太田町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
太鼓台 たいこだい
kiệu trống (kiệu khiêng trống trong lễ hội)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota