広域ネットワーク
こういきネットワーク
☆ Danh từ
Mạng diện rộng
Mạng vùng rộng
Mạng wan

広域ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広域ネットワーク
ソフトウェア定義型広域ネットワーク ソフトウェアてーぎがたこーいきネットワーク
mạng do phần mềm định nghĩa trong một mạng diện rộng.
広帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng băng thông rộng
高帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng diện rộng
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
地域社会ネットワーク ちいきしゃかいネットワーク
mạng lưới cộng đồng
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
ワイヤレス・ネットワーク ワイヤレス・ネットワーク
mạng không dây