ソフトウェア定義型広域ネットワーク
ソフトウェアてーぎがたこーいきネットワーク
Mạng do phần mềm định nghĩa trong một mạng diện rộng.
Mạng do phần mềm định nghĩa trong một mạng diện rộng
ソフトウェア定義型広域ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトウェア定義型広域ネットワーク
ソフトウェア定義型ネットワーキング ソフトウェアてーぎがたネットワーキング
mạng do phần mềm xác định
広域ネットワーク こういきネットワーク
mạng diện rộng
広帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng băng thông rộng
定義域 ていぎいき
miền xác định
型定義 かたていぎ
định nghĩa kiểu
領域 / 定義域 りょーいき / てーぎいき
miền
バス型ネットワーク バスがたネットワーク
mạng lưới xe buýt
スター型ネットワーク スターがたネットワーク
mạng hình sao