Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng băng thông rộng
高帯域 こうたいいき
băng tần tốc độ cao
広域ネットワーク こういきネットワーク
mạng diện rộng
高速ネットワーク こうそくネットワーク
mạng cao tốc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
帯域 たいいき
chia thành khu vực
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高域 こういき
khu vực cao