Các từ liên quan tới 広域マルチラテレーション
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広域網 こういきもう
mạng diện rộng
広域イーサネット こういきイーサネット
một mạng máy tính dựa trên chuẩn ethernet và mạng này bao phủ một đô thị
広域LAN こういきラン
mạng lan diện rộng
広域ネットワーク こういきネットワーク
mạng diện rộng
広帯域 こうたいいき
dải sóng rộng
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN