広報外交
こうほうがいこう「QUẢNG BÁO NGOẠI GIAO」
☆ Danh từ
Public diplomacy

広報外交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広報外交
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
外報 がいほう
tin tức nước ngoài; bức điện nước ngoài
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao