Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広報大使
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大使 たいし
đại sứ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
広報課 こうほうか
ban những quan hệ công cộng (mục(khu vực), văn phòng)
広報部 こうほうぶ
Quảng bá, bộ phận quảng bá