広聴
こうちょう「QUẢNG THÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Public consultation, public information

Bảng chia động từ của 広聴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 広聴する/こうちょうする |
Quá khứ (た) | 広聴した |
Phủ định (未然) | 広聴しない |
Lịch sự (丁寧) | 広聴します |
te (て) | 広聴して |
Khả năng (可能) | 広聴できる |
Thụ động (受身) | 広聴される |
Sai khiến (使役) | 広聴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 広聴すられる |
Điều kiện (条件) | 広聴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 広聴しろ |
Ý chí (意向) | 広聴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 広聴するな |
広聴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広聴
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
広報広聴課 こうほうこうちょうか
public information section (department) (of a government, etc.)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh
幻聴 げんちょう
Ảo giác thính giác
聴者 ちょうしゃ
người nghe
拝聴 はいちょう
nghe, sự lắng nghe
聴音 ちょうおん
thính giác, tầm nghe, sự nghe