広報広聴課
こうほうこうちょうか
☆ Danh từ
Public information section (department) (of a government, etc.)

広報広聴課 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広報広聴課
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
広報課 こうほうか
ban những quan hệ công cộng (mục(khu vực), văn phòng)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広聴 こうちょう
public consultation, public information
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
広報部 こうほうぶ
Quảng bá, bộ phận quảng bá
広報誌 こうほうし
pr; tạp chí những quan hệ công cộng