Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広報文化交流部
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化交流 ぶんかこうりゅう
giao lưu văn hóa.
異文化交流 いぶんかこうりゅう
sự giao lưu đa văn hoá
広報部 こうほうぶ
Quảng bá, bộ phận quảng bá
広報外交 こうほうがいこう
ngoại giao công chúng
文化部 ぶんかぶ
ban văn hoá.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.