異文化交流
いぶんかこうりゅう
☆ Danh từ
Sự giao lưu đa văn hoá

異文化交流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異文化交流
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化交流 ぶんかこうりゅう
giao lưu văn hóa.
異文化 いぶんか
nền văn hoá khác nhau
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
異文 いぶん
dị văn; truyện ngắn lạ lùng; câu chuyện khác; biến thể (cách đọc); báo cáo khác lạ
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
異化 いか
sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau
異文化間看護 いぶんかかんかんご
chăm sóc điều dưỡng trong môi trường đa văn hóa