Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広報活動
こうほうかつどう
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
活動 かつどう
hoạt động
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広報課 こうほうか
ban những quan hệ công cộng (mục(khu vực), văn phòng)
広報部 こうほうぶ
Quảng bá, bộ phận quảng bá
広報誌 こうほうし
pr; tạp chí những quan hệ công cộng
「QUẢNG BÁO HOẠT ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích