Kết quả tra cứu 活動
Các từ liên quan tới 活動
活動
かつどう
「HOẠT ĐỘNG」
◆ Hoạt động
活動家
たちは
反対運動
を
強
めています。
Các nhà hoạt động đang đẩy mạnh cuộc biểu tình của họ.
活動
を
休止
する(
火山
)
Núi lửa ngừng hoạt động .
活動休止
Ngừng hoạt động
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hoạt động
学生
たちの
学内
での
活動
Các hoạt động ở trường của học sinh
テロ活動
Hoạt động khủng bố
アウトドア活動
Hoạt động ngoài trời .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 活動
Từ trái nghĩa của 活動
Bảng chia động từ của 活動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活動する/かつどうする |
Quá khứ (た) | 活動した |
Phủ định (未然) | 活動しない |
Lịch sự (丁寧) | 活動します |
te (て) | 活動して |
Khả năng (可能) | 活動できる |
Thụ động (受身) | 活動される |
Sai khiến (使役) | 活動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活動すられる |
Điều kiện (条件) | 活動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活動しろ |
Ý chí (意向) | 活動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活動するな |