Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ビーチ ビーチ
bờ biển; bãi biển.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ビーチガウン ビーチ・ガウン
beach gown
ビーチタオル ビーチ・タオル
beach towel
ビーチサンダル ビーチ・サンダル
dép tông hay còn gọi là dép xỏ ngón, dép lào
ビーチパラソル ビーチ・パラソル
 ô che ở bãi biển. ô tròn to