Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広州城足球倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
広州 こうしゅう コアンチョウ コワンチョウ
Quảng Châu (Trung Quốc).
足部 そくぶ
vùng chân
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.