広広とした
ひろびろとした
☆ Noun or verb acting prenominally
Mở; rộng rãi; rộng lớn

広広とした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広広とした
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
広いこと ひろいこと
biên độ.
広報広聴課 こうほうこうちょうか
public information section (department) (of a government, etc.)
前広 まえびろ
trước
広闊 こうかつ
rộn lớn, rộng rãi
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ