Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
万戸 ばんこ まんこ
tất cả các cái nhà; nhiều cái nhà