Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
末広がり すえひろがり
lan truyền ở ngoài thích một mở quạt
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp