Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
薺 なずな ナズナ
Cây cải dại, cây tề thái, cỏ tam giác
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
癜 なまず
lang ben
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
泥む なずむ
bám vào, gắn bó với
生砂 きずな
cát tự nhiên; cát tươi